bäumen /[’boyman] (sw. V.; hat) (selten)/
(Jägerspr ) (chim) bay lên cây;
trèo lên cây (aufbaumen);
bäumen /[’boyman] (sw. V.; hat) (selten)/
(Jägerspr ) (chim) đậu trên cây;
(thú) ngồi trên cây;
bäumen /[’boyman] (sw. V.; hat) (selten)/
(dệt) căng sợi dọc trên khung dệt;