Kettschären /nt/KT_DỆT/
[EN] warping
[VI] sự mắc sợi dọc
Zetteln /nt/KT_DỆT/
[EN] beaming, warping
[VI] sự mắc sợi dọc
Aufbäumung /f/KT_DỆT/
[EN] beaming
[VI] sự mắc sợi dọc, sự dồn thành trục dệt
Bäumen /nt/KT_DỆT/
[EN] beaming
[VI] sự mắc sợi dọc, sự cuộn sợi dọc lên trục