Việt
hàng dược phẩm
hàng thuóc.
khô
ráo
buồn nản
đáng chán
không hấp dẫn Ợangweilig u reizlos
Anh
drug
Đức
Droge
dröge
dröge /[’dr0:ga] (Adj.; -r, drôgste) (nordd.)/
khô; ráo (trocken);
buồn nản; đáng chán; không hấp dẫn Ợangweilig u reizlos);
Droge /f =, -n/
hàng dược phẩm, hàng thuóc.