Việt
sự thú nhận
sự tự thú
sự thừa nhận
thú nhận
công nhận
nhận lỗi
nhận tội.
Đức
EingeStandnis
Eingeständnis
Eingeständnis /n -ses, -se/
sự, lòi] thú nhận, công nhận, nhận lỗi, nhận tội.
EingeStandnis /das; -ses, -se/
sự thú nhận; sự tự thú; sự thừa nhận;