Kanossa /[ka'nosa], Canossa/
ăn năn;
hối lỗi;
nhận tội;
geständig /(Adj.)/
nhận tội;
tự thú;
thừa nhận (tội lỗi, sai lầm);
eingestehen /(unr. V.; hat)/
thú nhận;
thừa nhận;
nhận lỗi;
nhận tội;
nó đã thú nhận với ông ấy về sai lầm của mình. : er hat ihm seinen Fehler eingestanden