Việt
chỗ gãy
rách
xẻ
chỗ đút gãy
vết nủt.■
chỗ rách
chỗ đứt gãy
vết nứt
Anh
stripe
Đức
Einriß
streifiger
Pháp
queue de vache
veine
Einriss,streifiger
[DE] Einriss; streifiger
[EN] stripe
[FR] queue de vache; veine
Einriss /der; -es, -e/
chỗ rách; chỗ gãy; chỗ đứt gãy; vết nứt;
Einriß /m -sses, -sse/
1. [chỗ] rách, xẻ; đưông xẻ; lỗ thủng rách; 2. chỗ gãy, chỗ đút gãy, vết nủt.■