Việt
cán
sự lăn lèn
lăn
dát
đàn
ép hình dạng bằng màu.
lăn bằng máy cán
Anh
rolling
Đức
Einwalzen
einwalzen /(sw. V.; hat)/
(nền đường, nền nhà ) cán; lăn bằng máy cán;
einwalzen /vt/
1. (kĩ thuật) cán, lăn, dát, đàn (cao su); cuộn (khi cán); 2. (ấn loát) ép hình dạng bằng màu.
Einwalzen /nt/XD/
[EN] rolling
[VI] sự lăn lèn