Episode
[DE] Episode (Verschmutzung)
[VI] Hồi đoạn (ô nhiễm)
[EN] An air pollution incident in a given area caused by a concentration of atmospheric pollutants under meteorological conditions that may result in a significant increase in illnesses or deaths. May also describe water pollution events or hazardous material spills.
[VI] Sự cố ô nhiễm không khí trong một vùng đã định do sự tập trung các chất gây ô nhiễm bầu khí quyển dưới những điều kiện khí tượng có thể dẫn đến sự gia tăng đáng kể bệnh tật hoặc tử vong. Thuật ngữ này cũng có thể dùng để mô tả các vụ ô nhiễm nước hoặc tràn chất nguy hại.