Việt
việc xảy ra
sự lãện
trưòng hợp
đoạn
pha
tình
tiết
cảnh
lóp
Đức
Episode
Episode /í =, -n/
1. việc xảy ra, sự lãện, trưòng hợp; 2. đoạn, pha, tình, tiết, cảnh, lóp; phần giữa (hai bài đồng ca).