Việt
đạt được
Eclangen .
đạt tới
đạt đến
giành được
kiếm được
Anh
attain
reach
achieve
Đức
erlangen
Pháp
atteindre
erlangen /(sw. V.; hat)/
đạt tới; đạt đến; đạt được; giành được; kiếm được (erreichen, gewinnen);
Erlangen /n/
Eclangen (thành phổ).
[DE] erlangen
[EN] attain, reach, achieve
[FR] atteindre
[VI] đạt được