TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fingerhut

cây mao địa hoàng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái đê khâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây hoa lồng đèn Fingerhut m Fingerhut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fingerhut

thimble

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

foxglove

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

digitalis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

purple foxglove

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fingerhut

Fingerhut

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kausche

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

fingerhut

digitale pourpre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Fingerhut [voll]

rất ít.

Từ điển Polymer Anh-Đức

thimble

Fingerhut, Kausche

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fingerhut /der (PI. ...hüte)/

cái đê khâu;

ein Fingerhut [voll] : rất ít.

Fingerhut /der (PI. ...hüte)/

cây mao địa hoàng; cây hoa lồng đèn Fingerhut (1) m Fingerhut (2);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fingerhut /ENVIR/

[DE] Fingerhut

[EN] digitalis; purple foxglove

[FR] digitale pourpre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fingerhut /m/SỨ_TT/

[EN] thimble

[VI] vấu, tai; vòng, ống

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fingerhut

thimble

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Fingerhut

[DE] Fingerhut

[EN] foxglove

[VI] cây mao địa hoàng