Việt
tính mềm dẻo
tính dẻo
Sự linh động
tính dễ uốn
tính đàn hồi.
tính dễ uôn
tính đàn hồi
sự linh hoạt
sự năng động
sự dễ dàng thích nghi
Anh
flexibility
Đức
Flexibilität
Flexibilitat
Pháp
souplesse
flexibilité
adaptabilité
souplesse d'emploi
Flexibilität /[fleksibili'te:t], die; -/
tính dẻo; tính mềm dẻo; tính dễ uôn; tính đàn hồi (Biegsamkeit, Elastizität);
sự linh hoạt; sự năng động; sự dễ dàng thích nghi (Anpassungsfähigkeit);
Flexibilität /f =/
tính dẻo, tính đàn hồi.
Flexibilität /f/C_DẺO/
[EN] flexibility
[VI] tính dễ uốn, tính mềm dẻo
[VI] Sự linh động
Flexibilitat /IT-TECH/
[DE] Flexibilitat
[FR] souplesse
[DE] Flexibilität
[FR] flexibilité
Flexibilität /IT-TECH/
[FR] adaptabilité; souplesse; souplesse d' emploi
[FR] flexibilité; souplesse d' emploi
Flexibilität /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/