TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

formal

hình thức chủ nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo hình dạng bề ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo hình dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo hình thức thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo dạng trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo dạng thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo thể thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo nghi thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo thủ tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo lề thói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo hình thức chủ nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chất hình thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ có vẻ bề ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hời hợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

formal

Formal

 
Metzler Lexikon Philosophie
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formal /[for'mad] (Adj.)/

theo hình dạng bề ngoài; theo hình dáng;

formal /[for'mad] (Adj.)/

theo hình thức thể hiện (bài văn, bài thơ ); theo dạng trình bày; theo dạng thức;

formal /[for'mad] (Adj.)/

theo thể thức; theo nghi thức; theo thủ tục; theo lề thói;

formal /[for'mad] (Adj.)/

chính thức; hợp thức; hợp cách; hợp lệ;

formal /[for'mad] (Adj.)/

theo hình thức chủ nghĩa; có tính chất hình thức; chỉ có vẻ bề ngoài; hời hợt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

formal /a/

hình thức chủ nghĩa; [có tính chất] hình thúc, công thúc, hời hợt; chính thúc, hợp thúc, hợp cách, hợp lệ.

Metzler Lexikon Philosophie

Formal

Allgemein wird eine Darstellungs- oder Argumentationsweise als f. bezeichnet, wenn die Inhalte dabei unberücksichtigt bleiben und nur auf die Form abgehoben wird. Für die f.e Logik ist es charakteristisch, dass die Geltung von Aussagen allein auf Grund der Form ihrer Zusammensetzung mit den logischen Partikeln beurteilt wird.

PP