Việt
tiếng kêu ầm ầm
tiếng động
tiếng ồn
tiếng xào xạc.
đồ cũ kĩ
đồ đạc hư hỏng
quần áo cũ
đò bò.
rác
lớp phủ mùn rác
Anh
litter
Đức
Gerümpel
Gerumpel
Gerümpel /nt/P_LIỆU/
[EN] litter
[VI] rác; lớp phủ mùn rác
Gerumpel /n -s/
tiếng kêu ầm ầm, tiếng động, tiếng ồn, tiếng xào xạc.
Gerümpel /n -s/
đồ cũ kĩ, đồ đạc hư hỏng, quần áo cũ, đò bò.