gesellen /sich (sw. V.; hat)/
gia nhập;
tham gia;
nhập bọn;
nhập hội;
auf dem Heimweg gesellte ich mich zu ihr : trên đường đi về nhà tôi nhập vào một nhóm với cô ấy.
gesellen /sich (sw. V.; hat)/
thêm vào;
nhập vào;
zu den beruflichen Misserfolgen gesellten sich noch familiäre Schwierigkeiten : lại còn những rắc rối trong gia đình thêm vào với những thắt bại trong công việc.
Gesellen /briet, der/
bằng tốt nghiệp công nhân kỹ thuật;
bằng chứng nhận học nghề;