TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gicht

cổ lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỉnh lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẻ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bệnh gút

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

liệu lò 2 Gicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gicht

blast furnace top

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

throat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

top

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gout

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

gicht

Gicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gicht

gueulard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Goutte

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-

bệnh thống phong, bệnh gút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gicht /[giẹt], die; -, -en (Hüttenw.)/

cổ lò; đỉnh lò;

Gicht /[giẹt], die; -, -en (Hüttenw.)/

mẻ liệu; liệu lò 2 Gicht; die;

- : bệnh thống phong, bệnh gút.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Gicht

[DE] Gicht

[VI] Bệnh gút

[EN] Gout

[FR] Goutte

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gicht /f/CNSX/

[EN] batch, top

[VI] cổ lò, đỉnh lò, mẻ liệu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gicht /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gicht

[EN] blast furnace top; throat

[FR] gueulard