Việt
cây hoa bia
cây hublông
nhảy.
nhảy
Anh
hopping
hop
jump
leap
hopping transport
Đức
hüpfen
Hopping
Sprungübergang
Pháp
transition par sauts
Hüpfen,Hopping,Sprungübergang /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Hüpfen; Hopping; Sprungübergang
[EN] hopping; hopping transport
[FR] transition par sauts
hüpfen /vi (s, h)/
Hüpfen /n -s/
sự] nhảy; (thể thao) bưóc nhảy.
Hüpfen
[DE] hüpfen
[EN] hop
[VI] cây hoa bia, cây hublông