Việt
sau
phía sau
cuối cùng
sau cùng
sau rót
sau chót
tiếp theo
tiếp sau.
sub m mông
đít
mông đít.
cái mông
mông đít
Đức
hintere
Hintere /der; -n, -n (ugs., selten)/
cái mông; mông đít (Gesäß);
hintere /a/
sau, phía sau, cuối cùng, sau cùng, sau rót, sau chót, tiếp theo, tiếp sau.
Hintere
sub m (tục) [cái] mông, đít, mông đít.