TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hocker

ghé đẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chỉ ru rú xó nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi thích ngồi nhà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghế ngồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghế đẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thích ngồi yên một chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
höcker

bưóu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồi nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chống tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọc chống tăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hocker

Hocker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
höcker

Höcker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hocker /der; -s, -/

ghế ngồi (không có lưng tựa); ghế đẩu;

Hocker /der; -s, -/

(landsch ) người thích ngồi yên một chỗ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hocker /m -s, =/

1. [cái, chiếc] ghé đẩu; 2. người chỉ ru rú xó nhà, ngưôi thích ngồi nhà.

Höcker /m -s, =/

1. [cái, cục] bưóu, u; 2. [cái] đồi nhô, gò con, mô, đụn; 3. (quân sự) cột chống tăng, cọc chống tăng.