Việt
ghé đẩu
người chỉ ru rú xó nhà
ngưôi thích ngồi nhà.
ghế ngồi
ghế đẩu
người thích ngồi yên một chỗ
bưóu
u
đồi nhô
gò con
mô
đụn
cột chống tăng
cọc chống tăng.
Đức
Hocker
Höcker
Hocker /der; -s, -/
ghế ngồi (không có lưng tựa); ghế đẩu;
(landsch ) người thích ngồi yên một chỗ;
Hocker /m -s, =/
1. [cái, chiếc] ghé đẩu; 2. người chỉ ru rú xó nhà, ngưôi thích ngồi nhà.
Höcker /m -s, =/
1. [cái, cục] bưóu, u; 2. [cái] đồi nhô, gò con, mô, đụn; 3. (quân sự) cột chống tăng, cọc chống tăng.