TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoden

tinh hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòn dái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn dái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hoden

Testis

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

swollen :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

cancer of :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

torsion of :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

undescended :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

pain in the :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

hoden

Hoden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

geschwollen:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Krebs von:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Torsion von:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

nicht herabgestiegen:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Schmerzen in der:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

hoden

Testicules

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

gonflés:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Testicule

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

cancer de:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

torsion de:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Testicules non descendus:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

douleur dans:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Hoden,geschwollen:

[EN] Testis, swollen :

[FR] Testicules, gonflés:

[DE] Hoden, geschwollen:

[VI] sưng tinh hoàn hoặc bìu dái. 1- loại không đau gồm dái nước (hydrocele, xem chữ), dịch hoặc tinh khí tụ trong mào tinh hoàn (epididymal cyst, spermatocele), giãn tĩnh mạch (varicocele) ở dây tinh trùng (spermatic cord), ung thư tinh hoàn. 2- loại đau gồm viêm tinh hoàn, viêm tinh hoàn và mào tinh hoàn, xoắn dây tinh trùng.

Hoden,Krebs von:

[EN] Testis, cancer of :

[FR] Testicule, cancer de:

[DE] Hoden, Krebs von:

[VI] ung thư tinh hoàn, thường xảy ra cho giới trẻ, .nguy cơ tăng lên nếu tinh hoàn còn nằm trong bụng không.xuống tới bìu. Triệ u chứng là một bên dái to cứng lên, không đau, chấ t alpha-fetoprotein tă ng cao nế u ung thư thuộc loại teratoma. Bệnh có thể di căn đến hach, phổi, xương...; chữa trị bằng cách cắt bỏ tinh hoàn, kèm thêm hóa trị và xạ trị. Tiên liệu nói chung tốt, nếu sớm phát hiện, tỷ lệ khỏi hẳn là 95-100%, còn nếu muộn hơn là 80-90%.

Hoden,Torsion von:

[EN] Testis, torsion of :

[FR] Testicule, torsion de:

[DE] Hoden, Torsion von:

[VI] xoắn dây tinh trùng, thường xảy ra ở tuổi dậy thì và cho các trường hợp mà tinh hoàn dễ di động trong bìu dái. Triệu chứng là dái sưng to, rất đau, cần mổ khẩn cấp để giải phóng chỗ xoắn, và nếu hư tổn trầm trọng phải cắt bỏ tinh hoàn đi

Hoden,nicht herabgestiegen:

[EN] Testis, undescended :

[FR] Testicules non descendus:

[DE] Hoden, nicht herabgestiegen:

[VI] tinh hoàn không xuống đến bìu dái. Xem chữ cryptorchidis.

Hoden,Schmerzen in der:

[EN] Testis, pain in the :

[FR] Testicule, douleur dans:

[DE] Hoden, Schmerzen in der:

[VI] đau ở tinh hoàn, do bị bóp hoặc đá trúng, đôi khi phải mổ để thoát máu tụ lại và chữa các tổn hại ; do viêm tinh hoàn (orchitis), viêm tinh hoàn và mào tinh hoàn (epididymo-orchitis) vì nhiễm khuẩn/siêu khuẩn ; xoắn dây tinh trùng ; một vài trường hợp không rõ nguyên nhân còn ung thư tinh hoàn không gây đau nhức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hoden /['ho:dan], der; -s, -/

tinh hoàn; dịch hoàn; hòn dái;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoden /m -s, = (giải phẫu)/

m -s, = (giải tinh hoàn, dịch hoàn, hòn dái.