Việt
chế nhạo
nhạo báng
chế diễu
mía mai
châm biếm.
giễu cợt
chế giễu
mỉa mai
châm biếm
Anh
honing
Đức
höhnen
Hohnen
Pháp
rodage à la pierre
höhnen /[’h0:non] (sw. V.; hat) (geh.)/
giễu cợt; chế nhạo; chế giễu;
mỉa mai; châm biếm; nhạo báng (verspotten, verhöhnen);
höhnen /vt/
chế nhạo, nhạo báng, chế diễu, mía mai, châm biếm.
Hohnen /TECH/
[DE] Hohnen
[EN] honing
[FR] rodage à la pierre