Việt
lấy tích phân
sự lấy tích phân
tích hợp
hợp nhất
thống nhất
sáp nhập
hòa nhập
Anh
integrate
integration
Đức
integrieren
Pháp
intégrer
integrieren /(sw. V.; hat)/
hợp nhất; thống nhất (vereinheitlichen);
sáp nhập; hòa nhập;
(Math ) lấy tích phân;
[EN] integrate
[VI] tích hợp
Integrieren /nt/TOÁN/
[EN] integration
[VI] sự lấy tích phân
integrieren /vt/M_TÍNH/
[VI] lấy tích phân; tích hợp