Việt
sự móc nối
chuỗi
xích
xiềng... lại
xích... lại
trói
xiềng lại
xích lại
sự truyền động bằng xích
người nghiện thuốc nặng
người hút thuốc liên tục
mũi móc xích
Anh
chaining
concatenate
Chains
Đức
Ketten
Pháp
chaînage
enchainer
ketten /(sw. V.; hat)/
xiềng lại; xích lại;
Ketten /an.trieb, der/
sự truyền động bằng xích;
Ketten /.rau. eher, der/
người nghiện thuốc nặng; người hút thuốc liên tục;
Ketten /Stich, der (Handarb.)/
mũi (thêu) móc xích;
ketten /vt/
xiềng... lại, xích... lại, trói;
[VI] chuỗi, xích
[EN] Chains
Ketten /nt/M_TÍNH/
[EN] chaining
[VI] sự móc nối
Ketten /IT-TECH/
[DE] Ketten
[FR] chaînage
ketten /IT-TECH/
[DE] ketten
[EN] concatenate
[FR] enchainer