klappern /(sw. V.)/
(hat) gõ;
đập;
khua lách cách;
va lập cập;
seine Zähne klappern vor Kälte : răng của nó va vào nhau lập cập vì lạnh.
klappern /(sw. V.)/
(hat) gõ leng keng;
khua lóc cóc;
mit Geschirr klappern : gõ dao nĩa leng keng.
klappern /(sw. V.)/
(ist) chạy khua lọc cọc;
kläppern /(sw. V.; hat) (landsch.)/
-> ;