TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konditional

diều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc lệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kiện thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôì điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konditional

Konditional

 
Metzler Lexikon Philosophie
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konditional /[konditsio'na:l] (Adj.) (bes. Sprachw.)/

(thuộc) điều kiện;

Konditional /der; -s, -e, (seltener:) Kon.di- ti.o.na.lis, der; -, ...les [...le:s] (Sprachw.)/

điều kiện thức; lôì điều kiện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konditional /a/

diều kiện, tiêu chuẩn, qui ưóc, ưóc lệ.

Metzler Lexikon Philosophie

Konditional,konditional

(bedingend). Häufig wird unter dem K. die zweistellige Wahrheitsfunktion, die nur für das Argumentepaar (wahr, falsch) den Wert ›falsch‹ ergibt, bzw. der aussagenlogische Junktor, der diese Wahrheitsfunktion bezeichnet, verstanden (Implikation). – In der Konditionallogik werden ›wenn, dann‹-Beziehungen logisch untersucht. Sie zählt zu den intensionalen Logiken.

UM