Việt
khập khiễng
cà nhắc
tập tễnh.
làm suy yếu
làm suy nhược
làm... yếu đi
làm... lỏng ra
làm bại liệt
làm tê liệt.
Anh
lameness
limping
to become cripped
to become lame
Đức
Lahmen
lähmen
Pháp
boiterie
paralyser
lahmen /vi/
đi] khập khiễng, cà nhắc, tập tễnh.
lähmen /vt/
làm suy yếu, làm suy nhược, làm... yếu đi, làm... lỏng ra [nói ra], làm bại liệt, làm tê liệt.
Lahmen /SCIENCE,AGRI/
[DE] Lahmen
[EN] lameness; limping
[FR] boiterie
lähmen /SCIENCE/
[DE] lähmen
[EN] to become cripped; to become lame
[FR] paralyser