Việt
biển
biển cả
đại dương
vô khối
vô vàn
vô thiên lủng
khoảng mênh mông
Anh
sea
Đức
Meer
Schwarze Meer
biển Đen
ans Meer fahren
đi đến vùng biển.
Meer /[me:r], das; -[e]s, -e/
biển; biển cả; đại dương;
Schwarze Meer : biển Đen ans Meer fahren : đi đến vùng biển.
(geh ) vô khối; vô vàn; vô thiên lủng;
khoảng mênh mông;
Meer /nt/VT_THUỶ/
[EN] sea
[VI] biển