Việt
tính chất quái gở
tính chất quái đản
tính chất quái dị
quấi thai
quái gỏ
quái đản
quái dị
kì quái
to lón
khổng lồ
ghê góm
lạ thường
khủng khiếp.
Đức
Monstrositat
Monstrosität
Monstrosität /f =, -en/
tính chắt] quái gỏ, quái đản, quái dị, kì quái, to lón, khổng lồ, ghê góm, lạ thường, khủng khiếp.
Monstrositat /[monstrozi'te:t], die; -, -en/
tính chất quái gở; tính chất quái đản; tính chất quái dị;
(Med )quấi thai (Monstrum);