Việt
tha thú
tha lỗi
xá lỗi
thú lỗi
xá tội
thương xót
thương tiếc
thương hại
khoan dung
khoan lượng
das
Đức
Pardon
-s (veraltend)
sự tha thứ, sự tha lỗi (Verzeihung)
keinen Pardon kennen
không khoan dung, không độ lượng.
Pardon /[par'dö:, osterr.: par'dom], der, auch/
das;
-s (veraltend) : sự tha thứ, sự tha lỗi (Verzeihung) keinen Pardon kennen : không khoan dung, không độ lượng.
1. [sự] tha thú, tha lỗi, xá lỗi, thú lỗi, xá tội; 2. [sự] thương xót, thương tiếc, thương hại, khoan dung, khoan lượng; Pardon! xin lỗi; Pardon gében mỏ lượng khoan hồng, thương xót, thương hại; xá tôi, ân xá.