Việt
đột ngột
bất thình lình
đột nhiên
thình lình
1 a bất ngà
xuất kì bất ý
bất ngờ
xuất kỳ bất ý
Anh
Sudden
abrupt
suddenly
Đức
Plötzlich
eine plötzliche Wende
một sự thay đổi đột ngột
plötzlich Z0g er einen Revolver
đột nhiên hắn rứt súng ra.
plötzlich /1'ploetsliẹ] (Adj.)/
bất ngờ; bất thình lình; đột nhiên; đột ngột; xuất kỳ bất ý;
eine plötzliche Wende : một sự thay đổi đột ngột plötzlich Z0g er einen Revolver : đột nhiên hắn rứt súng ra.
plötzlich
1 a bất ngà, bất thình lình, đột nhiên, đột ngột, xuất kì bất ý; II adv bỗng nhiên, bắt thình lình, bất ngò, bắt thần, chợt, đùng một cái, độp một cái.
[DE] Plötzlich
[EN] Sudden
[VI] thình lình, đột ngột