TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regreß

thoái hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoái bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt lùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bồi hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
regress

sự truy đòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truy nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt đền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoái hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoái bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tụt lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

regreß

Regreß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regress /[re'gres], der; -es, -e/

(Rechtsspr ) sự truy đòi; sự truy nợ; sự bắt đền;

Regress /[re'gres], der; -es, -e/

(Philos ) sự thoái hóa; sự thoái bộ; sự tụt lùi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regreß /m -sses, -sse/

1. [sự] thoái hóa, thoái bộ, tụt lùi; 2. (luật) sự bồi hoàn, bồi thưởng, đền bù.