Việt
sự hồi tưởng lạỉ quá khứ
sự nhìn lại dĩ vãng
sự nhìn ngược
Nhìn lại
nhìn lại sau
Anh
back sight
backsight
backward sight
plus sight
hindsight
review
Đức
Rückblick
Ruckblick
Pháp
coup-arrière
visée arrière
visée inverse
visée rétrograde
En regardant en arrière
im
Rückblick /m -(e)s, -e/
sự] nhìn lại sau; tổng quát, tổng quan.
[DE] Rückblick
[EN] hindsight, review
[FR] En regardant en arrière
[VI] Nhìn lại
Rückblick /SCIENCE/
[EN] backsight(USA); backward sight; plus sight
[FR] coup-arrière; visée arrière; visée inverse; visée rétrograde
Rückblick /m/XD/
[EN] back sight
[VI] sự nhìn ngược (trắc địa)
Ruckblick /der/
sự hồi tưởng lạỉ quá khứ; sự nhìn lại dĩ vãng [auf + Akk : về ];
im :