TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruß

Bồ hóng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mồ hóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muội than

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

muộ than

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

bồ hống

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

mồ hóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ruß

soot

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon black

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

black

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

black carbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E153

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vegetable black

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vegetable carbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lampblack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

smoke black

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
russ

diamond black

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ruß

Ruß

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kohlenschwarz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pflanzenkohle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Azetylenruss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flammruss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kienruß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lampenruss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lampenschwarz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
russ

Industrieruss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

russ

noir de carbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ruß

suie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbone noir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E153

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbo medicinalis vegetabilis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charbon végétal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charbon végétal médicinal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noir de fumée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noir de lampe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruß /[ru:s], der; -es, (Fachspr.:) -e/

bồ hóng; mồ hóng; muội;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Industrieruss,Russ /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Industrieruss; Russ

[EN] carbon black; diamond black

[FR] noir de carbone

Ruß /ENVIR,INDUSTRY/

[DE] Ruß

[EN] soot

[FR] suie

Ruß /ENVIR/

[DE] Ruß

[EN] black carbon

[FR] carbone noir

Kohlenschwarz,Pflanzenkohle,Ruß /FOOD/

[DE] Kohlenschwarz; Pflanzenkohle; Ruß

[EN] E153; carbon black; vegetable black; vegetable carbon

[FR] E153; carbo medicinalis vegetabilis; charbon végétal; charbon végétal médicinal; noir de carbone

Azetylenruss,Flammruss,Kienruß,Lampenruss,Lampenschwarz,Ruß /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Azetylenruss; Flammruss; Kienruß; Lampenruss; Lampenschwarz; Ruß

[EN] lampblack; smoke black

[FR] noir de fumée; noir de lampe

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ruß /m-es/

bồ hóng, mồ hóng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ruß

soot

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ruß

[EN] soot

[VI] muộ than, bồ hống

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Soot

[DE] Ruß

[VI] Bồ hóng

[EN] Carbon dust formed by incomplete combustion.

[VI] Bụi cácbon được hình thành do sự cháy không hoàn toàn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruß /m/SỨ_TT/

[EN] soot

[VI] muội than, mồ hóng

Ruß /m/C_DẺO/

[EN] carbon black

[VI] muội than, mồ hóng

Từ điển Polymer Anh-Đức

black

Ruß

soot

Ruß