Việt
rèm che nắng
mái bạt che nắng
cửa chớp
cửa chắn
bảo vệ khỏi nắng
che nắng
tránh nắng
ô che nắng
sự bảo vệ khỏi nắng
sự che nắng
sự tránh nắng
cái ô che nắng
Anh
SOLAR PROTECTION
screen
sunblind
solar shading
Đức
SONNENSCHUTZ
Verschattung
Pháp
PROTECTION SOLAIRE
dispositif pare-soleil
Sonnenschutz,Verschattung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Sonnenschutz; Verschattung
[EN] solar shading
[FR] dispositif pare-soleil
Sonnenschutz /der/
sự bảo vệ khỏi nắng; sự che nắng; sự tránh nắng;
cái ô che nắng; rèm che nắng; mái bạt che nắng;
Sonnenschutz /m -es/
1. [sự] bảo vệ khỏi nắng, che nắng, tránh nắng; 2. [cái] ô che nắng, rèm che nắng, mái bạt che nắng;
Sonnenschutz
Sonnenschutz /m/XD/
[EN] screen
[VI] cửa chớp, cửa chắn
[DE] SONNENSCHUTZ
[EN] SOLAR PROTECTION
[FR] PROTECTION SOLAIRE