Việt
sự chê bai
sự mạt sát
sự phỉ báng
sự gièm pha
sự chửi mắng
sự lăng nhục
lời chỉ trích kịch liệt
lời công kích kịch liệt
chê bai
mạt sát
phỉ báng
gièm pha
sàm báng
quổ mắng
chửi mắng
lăng nhục
lăng mạ
xỉ vả
xạc.
Đức
Schmahung
Schmähung
Schmähung /f =, -en/
sự] chê bai, mạt sát, phỉ báng, gièm pha, sàm báng, quổ mắng, chửi mắng, lăng nhục, lăng mạ, xỉ vả, xạc.
Schmahung /die; -, -en/
sự chê bai; sự mạt sát; sự phỉ báng; sự gièm pha; sự chửi mắng; sự lăng nhục;
lời chỉ trích kịch liệt; lời công kích kịch liệt;