Việt
sắc thái
sắc.
sắc màu
sự tô màu
sự đổi sắc
Anh
toning
hue
tint
Đức
Tönung
Farbton
Schattierung
Nuance
Farbe
Tonung
Pháp
virage
Farbton, Tönung, Schattierung, Nuance
Farbe, Farbton, Tönung, Schattierung
Tönung /die; -, -en/
sắc thái; sắc màu;
sự tô màu; sự đổi sắc;
Tönung /f =, -en/
sắc thái, sắc.
Tonung /SCIENCE/
[DE] Tonung
[EN] toning
[FR] virage
Tonung /f/FOTO/
[VI] sự tô màu