TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ufer

bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ufer

bank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waterfront

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stream bank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

streambank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ufer

Ufer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gestade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ufer

berge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu neuen Ufern

(nghĩa bóng) hướng đến mục tiêu mới, bắt đầu cuộc sống mới

vom anderen Ufer sein (ugs)

đồng’tính ái, khác “hệ”.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ufer /[’u:far], das; -s, -/

bờ (sông, hồ, kênh, rạch V V );

zu neuen Ufern : (nghĩa bóng) hướng đến mục tiêu mới, bắt đầu cuộc sống mới vom anderen Ufer sein (ugs) : đồng’tính ái, khác “hệ”.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ufer /SCIENCE/

[DE] Ufer

[EN] bank; stream bank; streambank

[FR] berge; bord; rive

Gestade,Ufer /SCIENCE/

[DE] Gestade; Ufer

[EN] bank; shore

[FR] berge; rive

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ufer /nt/XD, VT_THUỶ/

[EN] bank, shore, waterfront

[VI] bờ, đường bờ