TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umschrift

chép lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng chữ đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ viết lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ phiên lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ phiên âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phiên lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng chữ đề quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umschrift

Umschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

UmSchrift /die; -, -en/

(Sprachw ) chữ viết lại; chữ phiên lại (từ ngôn ngữ không thuộc hệ La tinh);

UmSchrift /die; -, -en/

(Sprachw ) chữ phiên âm;

UmSchrift /die; -, -en/

sự phiên lại (Transkrip tion);

UmSchrift /die; -, -en/

dòng chữ đề quanh (trên mép đồng tiền);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umschrift /í =, -en/

1. [sự] chép lại, sao lại, viết lại, sao lục; trao đổi thư từ; 2. dòng chữ đề (trên mép dồng tiền); 3. [sự, cách] phiên âm, phiên.