Việt
r adv
trưóc kia
trưóc đây
hồi trưóc
ngày tnlóc
trưóc
tù tntóc
sóm.
trước kia
trước đó
Anh
Previously
Đức
Vorher
das ist drei Wochen vorher passiert
chuyện ấy xảy ra ba tuần trước
am Abend vorher
vào tối hôm trước.
lánge vorher
rắt lâu, trưóc khi, từ trước, tnlóc; 2. trưóc, tù tntóc, sóm.
vorher /(Adv.)/
trước kia; trước đó;
das ist drei Wochen vorher passiert : chuyện ấy xảy ra ba tuần trước am Abend vorher : vào tối hôm trước.
vorher /(vorhe/
(vorher) 1. trưóc kia, trưóc đây, hồi trưóc, ngày tnlóc; lánge vorher rắt lâu, trưóc khi, từ trước, tnlóc; 2. trưóc, tù tntóc, sóm.
[DE] Vorher
[EN] Previously
[VI]