wach /[vax] (Adj.)/
thức;
không ngủ;
jmdn. wach machen : làm ai thức giấc in wachem Zustand : trong trạng thái thức wach liegen : nằm thao thức.
wach /[vax] (Adj.)/
sinh động;
linh động;
hoạt bát;
tích cực;
hăng hái;
nhanh trí;
thống minh;
mau hiểu;
sáng dạ (aufgeweckt);
mit wachem Verstand : với tinh thần minh mẫn.
Wach /te/
cách viết cũ của từ;