TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weichwerden

nhượng bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh tú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

êm ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôn hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khắc nghiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

weichwerden

mellowing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

weichwerden

weichwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

weichwerden

pourrissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat ein weiches Gesicht

cô ấy có một gương mặt thanh tú.

ihre Stimme klang weich

giọng của nàng vang lên êm ái.

weiches Licht

ánh sáng dịu. 1

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausreifen,Weichwerden /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Ausreifen; Weichwerden

[EN] mellowing

[FR] pourrissage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weichwerden /(ugs.)/

nhượng bộ;

weichwerden /(ugs.)/

(vẻ bề ngoài) dịu dàng; thanh tú;

sie hat ein weiches Gesicht : cô ấy có một gương mặt thanh tú.

weichwerden /(ugs.)/

(giọng, âm thanh) nhẹ nhàng; êm ái;

ihre Stimme klang weich : giọng của nàng vang lên êm ái.

weichwerden /(ugs.)/

không chói; không gắt; ôn hòa; dịu nhẹ;

weiches Licht : ánh sáng dịu. 1

weichwerden /(ugs.)/

(khí hậu v v ) ôn hòa; không khắc nghiệt (mild);