weichwerden /(ugs.)/
nhượng bộ;
weichwerden /(ugs.)/
(vẻ bề ngoài) dịu dàng;
thanh tú;
sie hat ein weiches Gesicht : cô ấy có một gương mặt thanh tú.
weichwerden /(ugs.)/
(giọng, âm thanh) nhẹ nhàng;
êm ái;
ihre Stimme klang weich : giọng của nàng vang lên êm ái.
weichwerden /(ugs.)/
không chói;
không gắt;
ôn hòa;
dịu nhẹ;
weiches Licht : ánh sáng dịu. 1
weichwerden /(ugs.)/
(khí hậu v v ) ôn hòa;
không khắc nghiệt (mild);