TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weiter

1 a sau này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

và sau đó chuyện gì đã xảy ra?

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp tục truyền bá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp tục lan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa hơn nữa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

weiter

continue

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

furthermore

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

in addition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

besides

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

moreover

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

weiter

weiter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

des Weiteren

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

weiter

plus large

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

de plus en plus

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halt, nicht weiter!

dừng lại, không tiếp tục!

weiter!

tiếp tục!

und so

weiter weiß ich nichts von der Sache

ngoài ra tôi không biết thêm gì về chuyện đó

er wollte weiter nichts als sich verabschieden

anh ta không muốn gì khác hơn là từ biệt

was weiter?

tiếp theo là gì?

haben Sie noch weitere Fragen?

bà còn muốn hỏi thèm gỉ không?

jedes weitere Wort ist überflüssig

một từ nói thêm cũng là thùa

bis auf weiteres

tạm thời (cho đến khi không có chỉ thị mới)

ohne weiteres

không gây rắc rô'i, không làm phiền

des Weiteren (geh.)

ngoài ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

[wer] weiter?

cái gì [ai] tiếp theo?;

und so weiter

vân vân;

ohne weiter es

tự nhiên, thực tình.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

weiter,des Weiteren

[DE] weiter, des Weiteren

[EN] furthermore, in addition, besides, moreover

[FR] de plus en plus

[VI] xa hơn nữa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiter /(Adv.)/

tiếp tục (hành động, làm việc V V );

halt, nicht weiter! : dừng lại, không tiếp tục! weiter! : tiếp tục! und so :

weiter /vân vân. 2. tiếp theo, sau đó, rồi sau (weiterhin); und was geschah weiter?/

và sau đó chuyện gì đã xảy ra?;

weiter /vân vân. 2. tiếp theo, sau đó, rồi sau (weiterhin); und was geschah weiter?/

ngoài ra (außerdem noch, sonst);

weiter weiß ich nichts von der Sache : ngoài ra tôi không biết thêm gì về chuyện đó er wollte weiter nichts als sich verabschieden : anh ta không muốn gì khác hơn là từ biệt was weiter? : tiếp theo là gì?

weiter /(Adj.)/

thêm nữa; hơn nữa (zusätz lich);

haben Sie noch weitere Fragen? : bà còn muốn hỏi thèm gỉ không? jedes weitere Wort ist überflüssig : một từ nói thêm cũng là thùa bis auf weiteres : tạm thời (cho đến khi không có chỉ thị mới) ohne weiteres : không gây rắc rô' i, không làm phiền des Weiteren (geh.) : ngoài ra.

Weiter /.ver.brei.tung, die/

sự tiếp tục truyền bá; sự tiếp tục lan truyền;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

weiter

plus large

weiter

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiter /(so sánh của weit)/

(so sánh của 1 a sau này, tiếp sau, theo sau; II adv xa hơn; was [wer] weiter? cái gì [ai] tiếp theo?; und so weiter vân vân; ohne weiter es tự nhiên, thực tình.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

weiter

continue