weiter /(Adj.)/
thêm nữa;
hơn nữa (zusätz lich);
bà còn muốn hỏi thèm gỉ không? : haben Sie noch weitere Fragen? một từ nói thêm cũng là thùa : jedes weitere Wort ist überflüssig tạm thời (cho đến khi không có chỉ thị mới) : bis auf weiteres không gây rắc rô' i, không làm phiền : ohne weiteres ngoài ra. : des Weiteren (geh.)
anderweitig /[-vaitiẹ] (Adj.)/
khác;
thêm nữa;
hơn nữa;
(sonstig, weiter , ander );
obendrein /(Adv.)/
ngoài ra;
thêm vào đó;
thêm nữa;
hơn nữa (überdies, außerdem);
thêm vào đó hắn còn cười nhạo tôi. : er hat mich obendrein noch ausgelacht