TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thêm nữa

thêm nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem óben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn nũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thêm nữa

thêm nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thêm nữa

weiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thêm nữa

anderweitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obendrein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obendrauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Wie er ein paar Schnitte getan hatte, da sah er das rote Käppchen leuchten, und noch ein paar Schnitte, da sprang das Mädchen heraus und rief:

Vừa rạch được một nhát thì thấy chiếc khăn đỏ choé, rạch thêm nữa thì có cô bé nhảy ra kêu:-

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Innenrotor verdreht sich nicht weiter.

Rotor trong không quay thêm nữa.

Sperrvorgang: Bei unterschiedlicher Drehzahl wird der Synchronring so weit verdreht, dass die Nasen ein Weiterschalten der Schaltmuffe verhindern.

Quá trình khóa. Khi tốc độ quay khác nhau, vòng đồng tốc sẽ quay cho đến khi các vấu lồi ngăn cản sự dịch chuyển thêm nữa của ống trượt gài số.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haben Sie noch weitere Fragen?

bà còn muốn hỏi thèm gỉ không?

jedes weitere Wort ist überflüssig

một từ nói thêm cũng là thùa

bis auf weiteres

tạm thời (cho đến khi không có chỉ thị mới)

ohne weiteres

không gây rắc rô'i, không làm phiền

des Weiteren (geh.)

ngoài ra.

er hat mich obendrein noch ausgelacht

thêm vào đó hắn còn cười nhạo tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obendrauf /adv/

1. xem óben; 2. ngoài ra, thêm vào đó, thêm nữa, hơn nũa; oben

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiter /(Adj.)/

thêm nữa; hơn nữa (zusätz lich);

bà còn muốn hỏi thèm gỉ không? : haben Sie noch weitere Fragen? một từ nói thêm cũng là thùa : jedes weitere Wort ist überflüssig tạm thời (cho đến khi không có chỉ thị mới) : bis auf weiteres không gây rắc rô' i, không làm phiền : ohne weiteres ngoài ra. : des Weiteren (geh.)

anderweitig /[-vaitiẹ] (Adj.)/

khác; thêm nữa; hơn nữa; (sonstig, weiter , ander );

obendrein /(Adv.)/

ngoài ra; thêm vào đó; thêm nữa; hơn nữa (überdies, außerdem);

thêm vào đó hắn còn cười nhạo tôi. : er hat mich obendrein noch ausgelacht