Việt
làm dấu
vẫy tay
ra hiệu
báo hiệu
phát tín hiệu
đánh tín hiệu
truyền tín hiệu
Đức
winken
j-n zu sich (D) winken
vẫy gọi ai.
winken /vi, vt/
làm dấu, vẫy tay, ra hiệu, báo hiệu, phát tín hiệu, đánh tín hiệu, truyền tín hiệu; gật đầu; nháy (ai), nháy mắt cho ai; j-n zu sich (D) winken vẫy gọi ai.