TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ablohnen

dự tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả thù lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả tiền trợ cấp và cho thôi việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ablöhnen

nới dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thả dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ablöhnen

pay off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ablohnen

ablohnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ablöhnen

ablöhnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er lohnte den Kutscher ab

ông ấy đã trả tiền cho người đánh xe.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ablöhnen /vt/VT_THUỶ/

[EN] pay off

[VI] nới dây, thả dây (tàu)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablohnen /(sw. V.; hat) (veraltend)/

trả thù lao (bezahlen, entlohnen);

er lohnte den Kutscher ab : ông ấy đã trả tiền cho người đánh xe.

ablohnen /(sw. V.; hat) (veraltend)/

trả tiền trợ cấp và cho thôi việc (entlohnen u entlassen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ablohnen /vt/

dự tính, dự trù, dự định (khi sa thải).