gewillt /a/
có] ý đinh, dự định; sẵn sàng; gewillt sein; etw. zu tun 1) định, dự định, định bụng, định tâm, có ý định; 2) thỏa thuận, đồng ý.
ablohnen /vt/
dự tính, dự trù, dự định (khi sa thải).
anspinnen /vt/
1. (dệt) nôi sợi, sang sợi; 2. dự định; dự tính, dự trù; định bụng; 3. :
Anstiftung /f =, -en/
dự định, ý định, ý đồ; [sự] xúi giục, xúi bẩy, xúc xiểm.
planen /vt/
1. lập kế hoạch, lên kế hoạch; 2. dự định, ý định.
Vorhaben /n -s, =/
ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý; von seinem - ábstehen từ bỏ ý định của mình.
Vorsatz I /m -es, -Sätze/
ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý; einen Vorsatz I fassen định tâm, dự định, định bụng, rắp tâm; có ý định, có chủ định, định.
Absehen /n -s/
ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý;
Vorhaben I /vt/
định, dự định, định bụng, định tâm, chủ tâm, rắp tâm; lập tâm; was haben Sie vor? anh dự định gì?
willens: ~
sein (zu + inf) dinh, dự định, định bụng, định tâm, có ý định, chủ tấrh; (làm cái gi xấu) rắp tâm, lập tâm.
gedenken /I vi/
I vi 1. (zu + inf) định, dự định, có ý định, trù định; 2. (G) nhó, nhó đến, hồi tưóng lại; j-s in Gutem (in Bösem) nhó những điều tót (xấu) của ai; j-s in Éhren - có ỷ kién kính trọng về ai, tôn trọng, mặc niệm; dessen nicht zu daß... chứ chưa nói gì đến...; II vt(j-m)để bụng trâ thù, nhó để trả thù.
sinnen /vi/
1. suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tư; gesonnen sein (zu + inf) định làm gì; 2. (auf A) dự định, dự tính, trù tính; (xấu) rắp tâm, âm mưu, mưu toan, bày mưu lập kế.
vorbedenken /vt/
dự tính, dự kiến, ỉưdng trưdc, nhìn thấy trưdc, trù tính, trù định, dự định, dịnh trưdc.
tendieren
vỉ định, dự định, định tâm, có ỷ định, chủ tâm, ngả theo, đồng ý, công nhận.
verplanen /vt/
1. kế hoạch hóa, qui hoạch, làm [lập, vạch, đặt] kế hoạch; 2. trù hoạch, trù tính, dự tính, dự định, thiết ké, bó trí.
begreifen /vt hiểu, hiểu thấu, nhận thúc [được], hiểu được, nắm được; 2. etw in sich (D) ~ bao hàm, bao gồm, bao trùm, gồm có; in etw (D) begriffen/
vt hiểu, hiểu thấu, nhận thúc [được], hiểu được, nắm được; 2. etw in sich (D) begreifen bao hàm, bao gồm, bao trùm, gồm có; in etw (D) begriffen sein 1. nằm ỏ tình trạng (trạng thái); bao gồm; 2. định, dự định, định bụng, định tâm, có ý định, chủ tâm, rắp tâm, lập tâm.
Plan I /m (e)s, Plän/
m (e)s, Pläne 1. kế hoạch; qui hoạch; 2. ý định, dự định, ý đổ; Pláne schmieden [machen] xây dựng ké hoạch; 3. (kĩ thuật) sơ đồ, đồ án, binh đồ, bản đồ, bản vẽ mặt bằng.
Supposition /f =, -en/
1. giả thiết, giả thuyết, úc thuyết; [điều] giả định, dự đoán, ủc đoán, ưóc đoán, phỏng đoán; 2. ý định, dự định, ưđc định, dự trù, dự án; 3. [sự] khuất phục, phục tùng, phụ thuộc, lệ thuộc.