TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ex ante

Từ trước

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Dự tính

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

dự định

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tiên kiến

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

ex ante

Ex ante

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

ex ante

tiên kiến

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Ex ante

Từ trước; Dự tính; dự định

Là mức độ đã được dự tính, dự định hay mong muốn của một hoạt động nào đó.