TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ trước

từ trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Dự tính

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

dự định

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sóm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phíatnlóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- haben có ưu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi thế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

từ trước

Ex ante

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

từ trước

beizeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. vorweg klären

giải thích trước điều gì.

beizeiten aufbrechen

khởi hành đúng lúc.

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Từ trước

Từ trước; Dự tính; dự định

Là mức độ đã được dự tính, dự định hay mong muốn của một hoạt động nào đó.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Từ trước

Từ trước; Dự tính; dự định

Là mức độ đã được dự tính, dự định hay mong muốn của một hoạt động nào đó.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Ex ante

Từ trước; Dự tính; dự định

Là mức độ đã được dự tính, dự định hay mong muốn của một hoạt động nào đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorweg /(Adv.)/

trước; từ trước; sớm (zuvor);

giải thích trước điều gì. : etw. vorweg klären

beizeiten /[bai'tsaitan] (Adv.)/

trước; từ trước; sớm; đúng lúc;

khởi hành đúng lúc. : beizeiten aufbrechen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beizeiten /adv/

trước, từ trước, sóm.

vorweg /adv/

1. [lên, về] phíatnlóc; 2. trưóc, từ trước, sỏm; ngay, liền, ngay lập túc, ngay tức khắc, ngay thức thì; 3. - haben có ưu thế, có lợi thế.