Việt
từ trước
Dự tính
dự định
trước
sóm.
phíatnlóc
trưóc
sỏm
- haben có ưu thế
có lợi thế.
sớm
đúng lúc
Anh
Ex ante
Đức
beizeiten
vorweg
etw. vorweg klären
giải thích trước điều gì.
beizeiten aufbrechen
khởi hành đúng lúc.
Từ trước
Từ trước; Dự tính; dự định
Là mức độ đã được dự tính, dự định hay mong muốn của một hoạt động nào đó.
vorweg /(Adv.)/
trước; từ trước; sớm (zuvor);
giải thích trước điều gì. : etw. vorweg klären
beizeiten /[bai'tsaitan] (Adv.)/
trước; từ trước; sớm; đúng lúc;
khởi hành đúng lúc. : beizeiten aufbrechen
beizeiten /adv/
trước, từ trước, sóm.
vorweg /adv/
1. [lên, về] phíatnlóc; 2. trưóc, từ trước, sỏm; ngay, liền, ngay lập túc, ngay tức khắc, ngay thức thì; 3. - haben có ưu thế, có lợi thế.