TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dự tính

dự tính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Từ trước

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

dự trù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắp tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu toan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết kê

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thiết kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệu định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù định làm việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bô' trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lường trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thấy trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày mưu lập kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự định .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỏng trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỏng trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn thấy trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫm nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉưdng trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn thấy trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịnh trưdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kế hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chò đợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong chò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong đợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông đợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hy vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gẫm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dự tính

precompute

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

contemplated

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Ex ante

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

dự tính

erwarten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verplanen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbedenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzipieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

errechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorausberech

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablohnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorausberechnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brüten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Kind erwarten chò

(sinh) con.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. ein Verhör anstellen

hỏi cung ai

Vermutungen anstelỉen

phỏng đoán

Überlegungen überetw. ánstellen

suy nghĩ, cân nhắc về việc gỉ

keine Experimente anstellen

không thực hiện thí nghiệm

Nachforschungen anstellen

thực hiện các cuộc nghiên cứu.

ich habe mir vorgesetzt, mich nicht aufzuregen

tôi đã tự nhử là không được nổi nóng.

eine Reise vor haben

định thực hiện một chuyến du lịch

hast du heute Abend schon etwas vor?

tối nay em dự định làm gì chứa?

alles kam anders, als ich es mir errechnet hatte

mọi chuyện xảy ra không như tôi dự tính.

es ist/(geh.

) steht zu erwarten, dass die Regierung zurücktritt: có thể dự liệu trước rằng chính phủ sẽ từ chức.

sie sind im Begriff zu gehen

họ đang định đi

ich stand im Begriff, das Haus zu verlassen

tôi đang định rời nhà

schwer/langsam von Begriff sein (ugs. abwertend)

chậm hiểu, tối dạ.

es ist vorgesehen, einige Bestim mungen zu ändern

người ta đã dự kiến sửa đổi một vài quy định.

sein Geld verplant haben

dã lèn kế hoạch sử dụng tiền của minh.

alle Möglichkeiten vorbe denken

cân nhắc mọi khả năng.

auf etw. (Akk.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ablohnen /vt/

dự tính, dự trù, dự định (khi sa thải).

vorsehen /vt/

dự tính, dự kiến, lưỏng trước, tính toán trưóc, trù định; lo xa;

vorausberechnen /vt/

tính toán trưdc, dự tính, dự đoán, dự kiến, lưỏng trưóc, nhìn thấy trưóc; voraus

sinnen /vi/

1. suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tư; gesonnen sein (zu + inf) định làm gì; 2. (auf A) dự định, dự tính, trù tính; (xấu) rắp tâm, âm mưu, mưu toan, bày mưu lập kế.

vorbedenken /vt/

dự tính, dự kiến, ỉưdng trưdc, nhìn thấy trưdc, trù tính, trù định, dự định, dịnh trưdc.

verplanen /vt/

1. kế hoạch hóa, qui hoạch, làm [lập, vạch, đặt] kế hoạch; 2. trù hoạch, trù tính, dự tính, dự định, thiết ké, bó trí.

erwarten /vt/

chỏ, đợi, chò đợi, mong chò, mong đợi, trông đợi, trông mong, hy vọng, mong mỏi, dự đoán, dự tính; ein Kind erwarten chò (sinh) con.

brüten /vt, vi/

1. ấp; 2. dự định, dự tính, trù tính, rắp tâm, âm mưu, mưu toan; 3. (über D, A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, suy tư, gẫm.

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Dự tính

Từ trước; Dự tính; dự định

Là mức độ đã được dự tính, dự định hay mong muốn của một hoạt động nào đó.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Dự tính

Từ trước; Dự tính; dự định

Là mức độ đã được dự tính, dự định hay mong muốn của một hoạt động nào đó.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Ex ante

Từ trước; Dự tính; dự định

Là mức độ đã được dự tính, dự định hay mong muốn của một hoạt động nào đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstellen /(sw. V.; hat)/

dự định; dự tính (thường dùng vổi một sô' danh từ nhất định);

hỏi cung ai : mit jmdm. ein Verhör anstellen phỏng đoán : Vermutungen anstelỉen suy nghĩ, cân nhắc về việc gỉ : Überlegungen überetw. ánstellen không thực hiện thí nghiệm : keine Experimente anstellen thực hiện các cuộc nghiên cứu. : Nachforschungen anstellen

vorsetzen /(sw. V.; hat)/

dự tính; dự định;

tôi đã tự nhử là không được nổi nóng. : ich habe mir vorgesetzt, mich nicht aufzuregen

konzipieren /[kontsi'pnran] (sw. V.; hat)/

dự tính; dự trù; thiết kế;

vorhaben /(unr. V.; hat)/

dự định; định bụng; dự tính (làm gì);

định thực hiện một chuyến du lịch : eine Reise vor haben tối nay em dự định làm gì chứa? : hast du heute Abend schon etwas vor?

errechnen /(sw. V.; hat)/

dự tính; dự trù; liệu định;

mọi chuyện xảy ra không như tôi dự tính. : alles kam anders, als ich es mir errechnet hatte

erwarten /(sw. V.; hat)/

dự tính; trù tính; dự liệu;

) steht zu erwarten, dass die Regierung zurücktritt: có thể dự liệu trước rằng chính phủ sẽ từ chức. : es ist/(geh.

Be /griff, der; -[e]s, -e/

dự tính; dự định; trù định làm việc gì;

họ đang định đi : sie sind im Begriff zu gehen tôi đang định rời nhà : ich stand im Begriff, das Haus zu verlassen chậm hiểu, tối dạ. : schwer/langsam von Begriff sein (ugs. abwertend)

vorsehen /(st.v.; hat)/

dự tính; dự kiến; tính toán trước; trù định;

người ta đã dự kiến sửa đổi một vài quy định. : es ist vorgesehen, einige Bestim mungen zu ändern

verplanen /(sw. V.; hat)/

trù hoạch; trù tính; dự tính; dự định; thiết kế; bô' trí;

dã lèn kế hoạch sử dụng tiền của minh. : sein Geld verplant haben

vorbedenken /(unr. V.; hat)/

dự tính; dự kiến; lường trước; nhìn thấy trước; trù tính; dự liệu;

cân nhắc mọi khả năng. : alle Möglichkeiten vorbe denken

vorausberech /.nen (sw. V.; hat)/

tính toán trước; dự tính; dự toán; dự kiến; lường trước; nhìn thấy trước;

sinnen /(st. V.; hat) (geh.)/

dự định; dự tính; trù tính; rắp tâm; âm mưu; mưu toan; bày mưu lập kế;

: auf etw. (Akk.)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

contemplated

(được) dự tính, (được) thiết kê

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

precompute

dự tính