TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abrechnen

báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu bổt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ bdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

abrechnen

abrechnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

subtrahieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

wegnehmen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

streichen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

abrechnen

retrancher

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abrechnen,subtrahieren,wegnehmen,streichen

retrancher

abrechnen, subtrahieren, wegnehmen, streichen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abrechnen /I vt/

1. báo cáo, phúc trình (về tiền tệ); 2. khấu trừ, khâu bổt, trừ bdt, trích ra; II vi (mít j-m)thanh toán, trả tiền, trả.